get scabbed Thành ngữ, tục ngữ
bị đánh tráo
Bị lừa hoặc bị lừa; bị gạt hoặc trở thành nạn nhân của gian lận. Chiếc xe bắt đầu có vấn đề chỉ vài ngày sau khi tui mua nó, vì vậy tui bắt đầu e sợ rằng tui có thể vừa bị đánh vảy bởi người đàn ông vừa bán nó cho tôi. Anh họ tui bị đóng vảy trong một vụ mua bán ma túy, và bây giờ anh ta đang nợ đám đông gần 200.000 đô la .. Xem thêm: bị, vảy. Xem thêm:
An get scabbed idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with get scabbed, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ get scabbed