get ticket punched Thành ngữ, tục ngữ
bị đấm vào vé
Sl. chết; bị giết. (Nghĩa đen là bị hủy.) Chuck tội nghề bị đấm vé khi đang đợi xe buýt. Hãy coi chừng đó, nếu bất bạn sẽ bị đấm vé .. Xem thêm: get, punch, ticket. Xem thêm:
An get ticket punched idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with get ticket punched, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ get ticket punched