get untracked Thành ngữ, tục ngữ
bất được theo dõi
Để trở nên thành công, thường là với các vận động viên hoặc đội thể thao. Chúng tui đã mất một thời (gian) gian, nhưng cuối cùng chúng tui đã bất bị theo dõi trong nửa mùa giải .. Xem thêm: được giải quyết
có được bước tiến của bạn hoặc tìm thấy phong độ chiến thắng của bạn, đặc biệt là trong bối cảnh thể thao. CHÚNG TA. Xem thêm: lấy. Xem thêm:
An get untracked idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with get untracked, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ get untracked