Nghĩa là gì:
athirst
athirst /ə'θə:st/- tính từ
- khao khát
- to be athirst for something: khao khát cái gì
get up a thirst Thành ngữ, tục ngữ
work up a thirst
become thirsty, work or play until you are thirsty Digging trenches at midday, the men soon worked up a thirst. hết khát
Khát nước, thường là do hoạt động gắng sức. Chắc hẳn bạn vừa phải phát cơn khát khi tập luyện trong vườn dưới cái nóng này !. Xem thêm: có được, khát, tăng dậy khát
và làm chuyện khi khátFig. để làm một cái gì đó sẽ khiến một người khát khao. (Lệnh cố định.) Chạy bộ khiến tui khát. Làm kiểu này lúc nào cũng dậy cơn khát với mình .. Xem thêm: get, khát, up. Xem thêm:
An get up a thirst idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with get up a thirst, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ get up a thirst