Nghĩa là gì:
saturday saturday /'sætədi/
ghost turd Thành ngữ, tục ngữ
Tiếng lóng apparition turd
Một quả bóng hoặc đám xơ vải, được tìm thấy ở khu vực cần được quét dọn. Bà sẽ ở đây bất cứ lúc nào, vì vậy chúng tui nên phải trả thành chuyện dọn dẹp — xin đừng bỏ lại bất kỳ đám ma nào !. Xem thêm: ghost, turd apparition turd
n. một sợi xơ vải, được tìm thấy dưới gầm giường. (Hãy thận trọng với cỏ khô.) Có rất nhiều bãi cỏ ma dưới gầm giường. . Xem thêm: ma, turd. Xem thêm:
An ghost turd idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with ghost turd, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ ghost turd