gift of (the) gab Thành ngữ, tục ngữ
bafflegab
confusing statements, jargon, political language There was a lot of bafflegab in the speech, a lot of nonsense.
gab
talk, visit, flap your gums Mom and Maria were gabbing as they played cribbage.
gift of the gab
be good at talking He has a real gift of the gab and is great at parties.
megabucks
a lot of money, thousands of dollars Her personal computer system cost megabucks. It was very expensive.
the gift of the gab
the ability to talk, a way with words Bev can speak to the parents. She has the gift of the gab.
megablast
large breath of crack
gabble away
talk rapidly and possibly indistinctly急促地不清楚地说个不停;吱吱喳喳地叫
The guests at the cocktail party were gabbling away when the clock struck ten.时钟敲10点时,鸡尾酒会上的客人们还在嘈杂地谈论着。
Listen to those foreigners gabbling away.听那些外国人在叽哩咕噜地说个不停。
The geese were gabbling away furiously.鹅群嘎嘎直叫。
have the gift of gab
Idiom(s): have the gift of gab
Theme: COMMUNICATION - VERBAL
to have a great facility with language; to be able to use language very effectively. (Slang.)
• My brother really has the gift of gab. He can convince anyone of anything.
• If I had the gift of gab like you do, I'd achieve more in life.
gift of gab|gift|gift of the gab
n. phr., informal Skill in talking; ability to make interesting talk that makes people believe you. Many men get elected because of their gift of gab. Mr. Taylor's gift of gab helped him get a good job.
gift of gab
gift of gab
Talent for verbal fluency, especially the ability to talk persuasively. For example, His gift of gab made him a wonderful salesman. [Late 1700s]năng khiếu nói chuyện phiếm
Khả năng nói chuyện với người khác một cách tự tin, thuyết phục. Alexis thực sự có tài ăn nói gab, vì vậy cô ấy nên là người nói chuyện với các nhà đầu tư tiềm năng.. Xem thêm: gab, gift, ofgift of gab
Có tài ăn nói lưu loát, đặc biệt là tiềm năng nói chuyện thuyết phục . Ví dụ, tài ăn nói khéo léo của anh ấy vừa khiến anh ấy trở thành một người bán hàng tuyệt cú cú vời. [Cuối những năm 1700]. Xem thêm: gab, gift, ofthe allowance of the gab
ANH hoặc the allowance of gab
MỸNếu ai đó có năng khiếu về gab, họ có thể nói một cách tự tin, rõ ràng và một cách thuyết phục. Anh ấy là một công ty giải trí và chắc chắn có tài ăn nói. Thompson có tài ăn nói và là một người giao tiếp bẩm sinh. Anh ta là một người đàn ông nhỏ bé dễ chịu với mái tóc nhọn, một chiếc tẩu thuốc màu đen và có tài ăn nói tuyệt cú cú vời. Lưu ý: Cách diễn đạt này có thể liên quan đến từ `gab' trong tiếng Ireland và tiếng Gaelic, có nghĩa là miệng. . Xem thêm: gab, gift, ofmón quà của gab
tiềm năng nói hùng hồn và lưu loát. Gab, có từ cuối thế kỷ 18, là một từ bất chính thức để chỉ 'cuộc trò chuyện hoặc trò chuyện'. Ở Scotland, nó được liên kết với gab , một biến thể phương ngữ đầu thế kỷ 18 của gob có nghĩa là 'cái miệng'.. Xem thêm: gab, gift, ofthe allowance of the ˈgab
(Anh Anh) (Mỹ English a allowance of/for ˈgab) (không trang trọng, đôi khi bất tán thành) tiềm năng nói dễ dàng và thuyết phục người khác bằng lời nói của bạn: Để trở thành một giám đốc bán hàng thành công, bạn cần có năng khiếu nói gab. Gab có thể là từ tiếng Ireland có nghĩa là miệng. Người Ireland nổi tiếng là những người nói nhiều.. Xem thêm: gab, gift, ofthe allowance of gab
n. tiềm năng nói tốt trước đám đông; tiềm năng thuyết phục tất cả người bằng lời nói; tiềm năng diễn đạt tốt. Tôi ước tui có món quà của gab. Tôi chỉ là rất nhút nhát. . Xem thêm: gab, gift, ofmón quà của gab
Nói lưu loát; cũng có khuynh hướng khoe khoang. Gab, cả danh từ có nghĩa là “bài phát biểu” và động từ có nghĩa là “trò chuyện”, được đánh giá là bắt nguồn từ từ gob trong phương ngữ Gaelic, có nghĩa là “miệng”. Thật vậy, điều đó vừa xuất hiện trong tác phẩm Whiggs Supplication (1695) của Samuel Colvil: “Có một người đàn ông tên là Job . . . Anh ấy có một món quà tốt là Gob. Trong thế kỷ tiếp theo, nó vừa trở thành gab, như trong William Godwin's Caleb Williams (1794): “Anh ấy biết đủ rõ rằng mình có năng khiếu về gab.” Sau đó “the” vừa bị bỏ.. Xem thêm: gab, gift, of. Xem thêm:
An gift of (the) gab idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with gift of (the) gab, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ gift of (the) gab