girlie magazine Thành ngữ, tục ngữ
tạp chí girlie
Một tạp chí chứa ảnh của phụ nữ khỏa thân hoặc gần như khỏa thân nhằm mục đích kích dục. Bạn nên giấu tạp chí nữ của mình tốt hơn, bạn à - bạn bất muốn mẹ mình tìm thấy chúng !. Xem thêm: girlie, tạp chí girlie Magazine
n. một tạp chí có hình ảnh phụ nữ khỏa thân. Các tạp chí girlie được giấu dưới quầy. . Xem thêm: girlie, tạp chí. Xem thêm:
An girlie magazine idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with girlie magazine, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ girlie magazine