give (one) the screaming abdabs Thành ngữ, tục ngữ
abdabs
terror, the frights, nerves. Often heard as the screaming abdabs cho (một) kẻ bắt cóc la hét
khiến người đó cảm giác rất lo lắng, bất an hoặc khó chịu. Nguồn gốc của từ "Abdabs" vẫn chưa được biết rõ, mặc dù nó thường được kết hợp với cảm giác lo lắng. Không, chúng tui thực sự đang lái xe đến đó bởi vì ý nghĩ bay khiến vợ tui sợ hãi những tên bắt cóc đang la hét .. Xem thêm: bắt cóc, đưa cho, hét lên đưa cho ai đó những cái bắt cóc đang la hét
gây ra một cơn e sợ hoặc kích thích tột độ trong người nào. Abdabs (hay habdabs) là tiếng lóng giữa thế kỷ 20 bất rõ nguồn gốc. Từ đôi khi cũng được sử dụng để có nghĩa là một cuộc tấn công của cơn mê sảng .. Xem thêm: bắt cóc, đưa, hét lên, ai đó. Xem thêm:
An give (one) the screaming abdabs idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with give (one) the screaming abdabs, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ give (one) the screaming abdabs