give a bad account of (oneself) Thành ngữ, tục ngữ
đưa ra nhận xét xấu về (bản thân)
Hành động hoặc cư xử theo cách phản ánh xấu về bản thân. Tôi e sợ rằng tui đã đánh giá bất tốt về bản thân trong buổi phỏng vấn xin chuyện hôm nay. Anh ấy rất thông minh và cực kỳ tài năng, nhưng anh ấy có những kỹ năng làm người kinh khủng đến mức anh ấy luôn tự cho rằng mình bất tốt với những người xung quanh .. Xem thêm: account, bad, give, of. Xem thêm:
An give a bad account of (oneself) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with give a bad account of (oneself), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ give a bad account of (oneself)