give a blank check Thành ngữ, tục ngữ
give a blank check to
Idiom(s): give someone a blank check AND give a blank check to someone
Theme: PERMISSION
to give someone freedom or permission to act as one wishes or thinks necessary. (From a signed bank check with the amount left blank.)
• He's been given a blank check with regard to reorganizing the workforce.
• The manager has been given no instructions about how to train the staff. The owner just gave him a blank check.
• Jane gave the decorator a blank check and said she wanted the whole house done.
cho (một) séc trống
1. Theo nghĩa đen, đưa cho một tấm séc với số trước được để trống, để nó có thể được viết ra với tổng số trước mong muốn. Mẹ ơi, mẹ có thể cho con một tờ séc trống để con điền khi mua đồ dùng học tập được không? 2. Theo cách mở rộng, để cho một người tự do hoặc được phép thực hiện bất kỳ hành động nào nhằm theo đuổi mong muốn hoặc mục tiêu (đặc biệt là chi tiêu nhiều trước hoặc sử dụng nhiều nguồn lực nếu cần). Công ty đang gặp khó khăn trong chuyện giữ chân những nhân viên giỏi nên CEO vừa giao cho người quản lý một tờ séc trắng để tăng lương và cơ cấu lại bộ phận của anh ta. Sau vụ giết người thứ năm, thị trưởng vừa đưa cho các cảnh sát thành phố một tấm séc trống để sử dụng bất cứ nguồn lực nào họ cần để tìm ra kẻ giết người hàng loạt trước khi hắn ra tay lần nữa .. Xem thêm: trống, kiểm tra, đưa cho ai đó kiểm tra trống
và đưa séc trống cho ai đó
1. Lít để đưa cho ai đó một tấm séc vừa ký chỉ thiếu số trước hoặc khoản thanh toán mà bất kỳ ai cũng có thể điền vào. Sally vừa gửi một tấm séc trống đến trường với Billy để trả trước mua sách của cậu ấy.
2. Hình. Để cho ai đó tự do hoặc cho phép hành động theo ý muốn hoặc cho rằng cần thiết. Anh ta vừa được trao một tấm séc trống liên quan đến chuyện tổ chức lại lực lượng lao động. Người quản lý bất được chỉ dẫn về cách đào làm ra (tạo) nhân viên. Chủ sở có chỉ đưa cho anh ta một tấm séc trống. Jean đưa cho người trang trí một tấm séc trống và nói rằng cô ấy muốn toàn bộ ngôi nhà được trả thành .. Xem thêm: trống, séc, cho. Xem thêm:
An give a blank check idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with give a blank check, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ give a blank check