give it laldy Thành ngữ, tục ngữ
hãy cống hiến cho nó
để hành động với năng lượng và sự nhiệt tình. Chủ yếu được nghe ở Scotland. Anh ấy được tăng lương bởi vì anh ấy thực sự cống hiến cho dự án này. Laldy hay laldie của người Scotland, như trong cho ai đó laldy, có nghĩa là "một hình phạt hoặc đánh đập". 1993 Irvine Welsh Trainspotting Một điệp khúc ... vang vọng khắp quán rượu. Auld, Willie Shane bất răng đang giein it laldy. . Xem thêm: cho. Xem thêm:
An give it laldy idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with give it laldy, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ give it laldy