give someone enough rope to hang themselves Thành ngữ, tục ngữ
the Lord helps those who help themselves
if you work to help yourself God will help you If you pray, remember, the Lord helps those who help themselves.
speak for themselves
Idiom(s): speak for itself AND speak for themselves
Theme: CLARITY
not to need explaining; to have an obvious meaning.
• The evidence speaks for itself.
• The facts speak for themselves. Tom is guilty.
• Your results speak for themselves. You need to work harder.
Beside themselves
If people are beside themselves, they are very worried or emotional about something. cho (một) sợi dây đủ để treo (bản thân)
Cho một người thời cơ làm điều gì đó sai trái hoặc có hại cho bản thân, bởi vì người ta thường sẽ làm điều đó. Câu nói thể hiện niềm tin rằng ai đó bất nên phải can thiệp để mang lại sự sụp đổ của một người. Đừng ngắt lời anh ấy bằng những câu hỏi. Cứ để anh ta tiếp tục nói và anh ta sẽ tự buộc tội mình. Cho anh ta đủ dây để treo cổ tự hi sinh !. Xem thêm: đủ, cho, treo, dây cho ai đó đủ dây để treo mình
hoặc cho ai đó vừa đủ dây để tự treo mình
Nếu bạn đưa cho ai đó đủ dây để treo mình hoặc đưa cho ai đó một sợi dây vừa đủ để treo cổ họ, bạn cho họ tự do làm điều gì đó theo cách họ muốn, bởi vì bạn biết rằng theo cách đó họ có tiềm năng thất bại. Tôi vừa cho anh ta đủ dây để treo cổ tự tử. Tôi để anh ấy đưa ra quyết định, biết rằng nó sẽ là sai lầm, và sau đó chỉ nhìn vào sự hỗn loạn sau đó. Lưu ý: Đôi khi người ta sử dụng cách diễn đạt ngắn gọn hơn là đưa cho ai đó đủ dây hoặc cho ai đó vừa đủ dây. Tôi bắt đầu tự hỏi liệu tất cả có phải là một phần trong kế hoạch tuyệt cú vời của họ hay bất - cho tui sợi dây vừa đủ .. Xem thêm: đủ, cho, treo, dây, ai đó, chính họ. Xem thêm:
An give someone enough rope to hang themselves idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with give someone enough rope to hang themselves, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ give someone enough rope to hang themselves