glom onto (someone or something) Thành ngữ, tục ngữ
be fed up with (with someone or something)
be out of patience (with someone
blow it (something)
fail at something I tried hard but I am sure that I blew the final math exam last week.
feel up to (do something)
feel able (healthy enough or rested enough) to do something I don
fill (something) in
write words needed in blanks Please fill in this form and give it to the receptionist.
get hold of (something)
get possession of When you get hold of a dictionary could you please let me see it for a few minutes.
get (something) over with
finish, end He wants to get his exams over with so that he can begin to relax again.
hard on (someone/something)
treat something/someone roughly His son is very hard on shoes.
have had it (with someone or something)
can
have (something) going for one
have ability, talent or good looks She has a lot going for her and I am sure that she will get the new job.
keep on (doing something)
continue She is careless and keeps on making the same mistakes over and over. nhìn vào (ai đó hoặc cái gì đó)
1. Để bám vào một ai đó hoặc một cái gì đó. Tôi kinh hoàng khi thấy một số con đỉa vừa bám vào người tôi. Đứa con bốn tuổi của tui luôn bám vào tay tui bất cứ khi nào chúng tui đến một đất điểm mới cùng nhau. Để tiếp tục kiên trì hoặc tuyệt cú vọng trong công ty của người khác. Đứa em trai khó chịu của tui luôn nhìn chằm chằm vào tui và bạn bè của tui bất cứ khi nào chúng tui đi chơi cùng nhau. Tôi bất thân với họ ở trường trung học, nhưng họ là những người duy nhất tui biết trong trường lớn học, vì vậy tui quyết định tham gia (nhà) vào nhóm của họ cho đến khi tui có thêm một số người bạn mới của riêng mình. Để tập trung sự quan tâm hoặc chú ý của một người vào ai đó hoặc điều gì đó. Các hãng tin tức chính thống vừa đưa tin về câu chuyện của đứa trẻ được bầy sói nuôi dưỡng.4. Để nhận ra hoặc hiểu điều gì đó. Tôi vừa mất một lúc để lướt qua những gì họ đang nói về. Cuối cùng thì vị CEO này cũng lấp lửng được sự thật rằng Margaret vừa ăn cắp của công ty .. Xem thêm: glom. Xem thêm:
An glom onto (someone or something) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with glom onto (someone or something), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ glom onto (someone or something)