Nghĩa là gì:
circles
circle /'sə:kl/- danh từ
- đường tròn, hình tròn
- polar circle: vòng cực
- vicious circle: vòng luẩn quẩn
- sự tuần hoàn
- the circle of the seasons: sự tuần hoàn của các mùa
- nhóm, giới
- well informed circle: giới thạo tin
- phạm vi
- the circle of someone's activities: phạm vi hoạt động của ai
- hàng ghế sắp tròn (trong rạp hát)
- to have circles round the eyes
- to run round in circles
- (thông tục) chạy nhông, chạy nhắng lên (mà không được việc gì)
- ngoại động từ
- đi chung quanh, xoay quanh
- the moon circles the earth: mặt trăng xoay quanh quả đất
- (thể dục,thể thao) quay lộn
- to circle the bar: quay lộn trên xà đơn
- nội động từ
- xoay quanh; lượn tròn, lượn quanh (máy bay)
- được chuyền quanh (rượu...)
- news circles round
- tin truyền đi, tin lan đi
go (a)round in circles Thành ngữ, tục ngữ
circles around you
much better than you, no contest Why do you play cards with her? She can play circles around you.
go around in circles
without getting anywhere, uselessly He has been going around in circles for weeks now and still hasn
go in circles
walk around but not work, work in confusion I'm going in circles. I have to stop and plan my work.
run around in circles
act confused, do a lot but accomplish little I have been running around all day but I can
run circles around you
run faster than you, win easily Billy can run circles around any boy in school. He's very fast.
talk in circles
Idiom(s): talk in circles
Theme: COMMUNICATION - VERBAL
to talk in a confusing or roundabout manner.
• I couldn't understand a thing he said. All he did was talk in circles.
• We argued for a long time and finally decided that we were talking in circles.
run circles around
Idiom(s): run circles around someone AND run rings around someone
Theme: SUPERIORITY
to outrun or outdo someone. (Informal.)
• John is a much better racer than Mary. He can run circles around her.
• Mary can run rings around Sally.
Go round in circles
If people are going round in circles, they keep discussing the same thing without reaching any agreement or coming to a conclusion.
Run circles around someone
If you can run circles around someone, you are smarter and intellectually quicker than they are.
move in the same circles
know the same people socially: "I'm afraid I don't know the Queen personally - we don't move in the same circles!" đi (a) vòng tròn
Lãng phí thời (gian) gian và năng lượng của một người vào các hoạt động tầm thường, bất mục đích hoặc không ích và kết quả là bất đạt được tiến bộ nào. Tôi vừa cố gắng soạn thảo một dàn ý cho luận án của mình, nhưng ý tưởng của tui cứ lộn xộn trong đầu đến nỗi tui cứ anchorage vòng vòng. Ủy ban vừa dành cả buổi chiều để cố gắng đưa ra một đề xuất PR mới, nhưng họ vừa anchorage vòng vòng trong suốt thời (gian) gian qua .. Xem thêm: circle, go go (a) annular in amphitheater
1. Lít để di chuyển qua lại trên đường tròn. Máy bay mô hình vừa đi một vòng cho đến khi hết nhiên liệu. Con bò đi vòng tròn, kéo theo một chùm tia được nối với cối xay.
2. Hình. Hành động một cách bối rối và mất phương hướng. Tôi vừa đi vòng quanh cả ngày. Bọn trẻ vừa đi vòng tròn, chờ bạn đến.
3. Hình. Tiếp tục lặp lại các ý tưởng tương tự nhau hoặc lặp lại các hành động tương tự nhau, thường dẫn đến nhầm lẫn, mà bất đưa ra quyết định hoặc kết luận thỏa đáng. Chúng tui chỉ đi vòng tròn thảo luận về vấn đề này. Chúng ta cần tham tiềmo ý kiến của người khác để có quan điểm mới. Fred đang cố gắng tìm hiểu chuyện gì vừa xảy ra nhưng anh ấy đang đi vòng quanh. Sẽ bất ai nói với anh ta bất cứ điều gì có ích .. Xem thêm: vòng tròn, đi, vòng đi vòng quanh
ANH, MỸ hoặc đi vòng tròn
BRITISHNếu ai đó đi vòng quanh hoặc đi vòng tròn, họ đạt được rất ít bởi vì họ liên tục giải quyết cùng một điểm hoặc vấn đề. Đây là một trong những cuộc tranh luận đơn giản diễn ra vòng tròn. Đầu óc tui anchorage cuồng theo vòng tròn .. Xem thêm: đi vòng quanh, vòng tròn, đi đi vòng quanh
làm một chuyện gì đó trong một thời (gian) gian dài mà bất đạt được gì ngoài chuyện lặp đi lặp lại bất có mục đích. bất trang trọng. Xem thêm: circle, go, annular go annular in ˈcircles
tiếp tục đưa ra những điểm tương tự nhau mà bất đạt được tiến bộ trong một cuộc thảo luận, một cuộc tranh luận, v.v.: Cuộc thảo luận này sẽ diễn ra vòng tròn. Hãy đưa ra quyết định .. Xem thêm: circle, go, round. Xem thêm:
An go (a)round in circles idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with go (a)round in circles, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ go (a)round in circles