go bitchcakes Thành ngữ, tục ngữ
go bitchcakes
tiếng lóng thô lỗ Để trở nên tức giận điên cuồng hoặc bất kiểm soát được. Bố mẹ tui đã trả toàn thất vọng khi biết tui làm hỏng chiếc xe! Bây giờ, đừng đi mua chó cái hay bất cứ thứ gì, nhưng tui đã quyết định chuyển đến Canada .. Xem thêm: đi đi chó cái
vào. Để trở nên hoang dã hay điên rồ. (Thường bị phản đối.) Tất cả những lời nói thô lỗ này chỉ khiến tui phát điên lên. . Xem thêm: go. Xem thêm:
An go bitchcakes idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with go bitchcakes, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ go bitchcakes