on the further side of the hill: ở phía bên kia của quả đồi
thêm nữa, hơn nữa
to need further help: cần thêm sự giúp đỡ
one or two further details: một hay hai chi tiết thêm nữa
till further notice: cho đến khi có yết thị mới
phó từ, cấp so sánh của far
xa hơn nữa
to go further: đi xa hơn nữa
it's not further than a kilometer from here: cách đây không đến một kilômét
thêm nữa, hơn nữa
to enquire further
điều tra thêm nữa
I don't know any further: tôi không biết gì thêm nữa
ngoại động từ
đẩy mạnh, xúc tiến; giúp cho
to further a movement: đẩy mạnh một phong trào
go no further Thành ngữ, tục ngữ
without further ado
Idiom(s): without further ado
Theme: NOW
without further talk. (An overworked phrase usually heard in public announcements.) • And without further ado, I would like to introduce Mr. Bill Franklin! • The time has come to leave, so without further ado, good evening and good-bye.
Để bất được sẻ chia với bất kỳ ai khác, vì là một bí mật. Đừng lo lắng, bí mật (an ninh) của bạn sẽ an toàn với tui — điều đó sẽ bất đi xa hơn .. Xem thêm: xa hơn, đi, bất
đi bất ˈfurther
,
bất đi bất kỳ điều gì khác
nếu bạn nói với ai đó rằng một bí mật (an ninh) sẽ bất đi xa hơn, bạn hứa sẽ bất nói điều đó với bất kỳ ai khác: Tôi có thể đảm bảo với bạn rằng điều này sẽ bất còn nữa bất ?. Xem thêm: xa hơn, đi, không. Xem thêm:
An go no further idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with go no further, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ go no further