go off on (one) Thành ngữ, tục ngữ
set (one) back
cost How much did your new suit set you back?
give (one) up for|give|give one up for|give up|giv
v. phr. To abandon hope for someone or something. After Larry had not returned to base camp for three nights, his fellow mountain climbers gave him up for dead.
keep (one) posted|keep one posted|keep posted
v. phr. To receive current information; inform oneself. My associates phoned me every day and kept me posted on new developments in our business. đi về (một)
trở nên rất tức giận và thù đối với một người, thường là bất ngờ. Sếp vừa vào vănphòng chốngcủa tui và đuổi tui đi mà bất có lý do rõ ràng. Tôi e rằng tui đã chơi với bọn trẻ một chút khi tui về nhà. Tôi chỉ bất thể xử lý tất cả những gì đang la hét .. Xem thêm: go, off, on go off on one
Để bắt đầu một bài giảng hoặc bài giảng nhiệt thành về chủ đề hoặc vấn đề nào đó. Ồ, Tom lại tiếp tục nói về chính trị. Tốt hơn chúng ta nên thay đổi chủ đề, nhanh lên !. Xem thêm: go, off, on, one go off on addition
Sl. để khen ngợi ai đó. Đừng đi về phía tôi! Tôi bất phải là nguyên nhân gây ra vấn đề của bạn! Cô giáo vừa bỏ rơi Harry bé nhỏ tội nghề .. Xem thêm: go, off, on go off on addition
in. To berate someone. Đừng bỏ qua tôi! Tôi bất phải là nguyên nhân gây ra vấn đề của bạn! . Xem thêm: go, off, on, someone. Xem thêm:
An go off on (one) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with go off on (one), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ go off on (one)