Nghĩa là gì:
platinum platinum /'plætinəm/
go platinum Thành ngữ, tục ngữ
đạt bạch kim
Bản ghi âm, để bán đủ số bản sao đạt được trạng thái "bạch kim". Tổng số cần thiết khác nhau giữa các quốc gia. Ban nhạc của chúng tui đã có nhiều ảnh hưởng hơn với hãng thu âm khi anthology của chúng tui đạt bạch kim .. Xem thêm: go go platinum
(của một bản thu âm) đạt được doanh số bán đĩa bạch kim .. Xem thêm: go. Xem thêm:
An go platinum idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with go platinum, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ go platinum