Nghĩa là gì:
potty potty /'pɔti/- tính từ
- (từ lóng) tầm thường, nhỏ mọn, không nghĩa lý gì
- potty little states: những nước nhỏ bé
- potty detáil: những chi tiết nhỏ mọn vụn vặt
- (ngôn ngữ nhà trường) ngon ơ, ngon xớt
- potty questions: những câu hỏi ngon ơ
- (+ about) thích mê đi, mê tít, "say" (ai, cái gì)
go potty Thành ngữ, tục ngữ
đi bô
1. Trở nên bay lý trí, điên rồ, lập dị hoặc nghiện ngập. Chủ yếu được nghe ở Vương quốc Anh. Tôi sẽ kết thúc chuyện ngồi bô nếu tui phải làm chuyện trong cănphòng chốngnày thêm một ngày nữa! 2. Trở nên rất hào hứng hoặc nhiệt tình (về điều gì đó). Chủ yếu được nghe ở Vương quốc Anh. Mọi người đang đi bô cho cuộc triển lãm nghệ thuật mới.3. Đi tiểu; thường được nói đến, hoặc bởi trẻ nhỏ. Đứa con ba tuổi của tui đã bắt đầu tự đi bô !. Xem thêm: đi, ngồi bô đi bô
Đi lớn tiện, tiểu tiện .. Xem thêm: đi, ngồi bô. Xem thêm:
An go potty idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with go potty, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ go potty