Nghĩa là gì:
snaky
snaky /'sneiki/- tính từ
- độc ác, nanh ác, quỷ quyệt, thâm hiểm, nham hiểm; bất nhân
go snaky Thành ngữ, tục ngữ
bộc phát
Hành động bốc cùng hoặc thiếu kiềm chế. Chủ yếu được nghe ở Canada. Rượu vừa khiến nhiều người trở nên cáu kỉnh, vì vậy bạn bất phải là người duy nhất đưa ra quyết định có vấn đề trong khi say rượu .. Xem thêm: go, anfractuous go (or drive someone) anfractuous
thua (hoặc khiến ai đó đánh mất) tiềm năng tự chủ của họ. Người Canada. Xem thêm: go, snaky. Xem thêm:
An go snaky idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with go snaky, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ go snaky