go the round(s) Thành ngữ, tục ngữ
đi vòng quanh (các)
Được truyền tải trong một nhóm, dưới dạng một câu chuyện hoặc mục thông tin. Ồ, tui đã nghe câu chuyện phiếm đó rồi - nó vừa đi hết vòng .. Xem thêm: đi vòng (hoặc vòng)
(của một câu chuyện hoặc trò đùa) được truyền từ người này sang người khác .. Xem cũng: đi, vòng. Xem thêm:
An go the round(s) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with go the round(s), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ go the round(s)