go the way of the dinosaur(s) Thành ngữ, tục ngữ
đi theo con đường của (các) khủng continued
Tuyệt chủng, lỗi thời, lỗi thời (gian) hoặc bất còn được sử dụng phổ biến. Nếu chúng ta bất kiểm soát được biến đổi khí hậu, chúng ta sẽ thấy một số loài động vật đi theo con đường của khủng long. Với sự xuất hiện đột ngột của điện thoại thông minh, có vẻ như cùng hồ đeo tay có thể sẽ đi theo con đường của loài khủng long. Rất may, những quan điểm thiếu hiểu biết như vậy về các mối quan hệ giữa các chủng tộc phần lớn vừa đi theo con đường của loài khủng continued .. Xem thêm: go, of, way. Xem thêm:
An go the way of the dinosaur(s) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with go the way of the dinosaur(s), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ go the way of the dinosaur(s)