go to bat for (one) Thành ngữ, tục ngữ
set (one) back
cost How much did your new suit set you back?
give (one) up for|give|give one up for|give up|giv
v. phr. To abandon hope for someone or something. After Larry had not returned to base camp for three nights, his fellow mountain climbers gave him up for dead.
keep (one) posted|keep one posted|keep posted
v. phr. To receive current information; inform oneself. My associates phoned me every day and kept me posted on new developments in our business. truy cập bat cho (một)
hành động hỗ trợ một. Kể từ khi bạn biết nhà tuyển việc làm, bạn có nghĩ rằng bạn có thể đi đánh bóng cho tui không? Tôi rất cần công chuyện này .. Xem thêm: bat, go bat dau cho ai
Fig. để hỗ trợ hoặc giúp đỡ ai đó. Tôi vừa cố gắng đi đánh bóng cho Bill, nhưng anh ấy nói rằng anh ấy bất muốn bất kỳ sự giúp đỡ nào. Tôi nghe họ đồn thổi về Sally, nên tui đã ra tay với cô ấy .. Xem thêm: bat, go bat cho
Đứng về phía, hỗ trợ, bênh vực. Ví dụ, bố sẽ luôn đi đánh bóng cho các con của mình. Thuật ngữ này bắt nguồn từ bóng chày, nơi nó có nghĩa đơn giản là thay thế cho một người đánh bóng khác, nhưng ý tưởng giúp đỡ đội của một người theo cách này vừa được chuyển sang sử dụng chung hơn. [Tiếng lóng; đầu những năm 1900]. Xem thêm: bat, go bat cho ai
hay bat cho ai
chủ yếu LÀ NGƯỜI MỸ Nếu bạn đi dơi cho ai đó, bạn hỗ trợ hoặc giúp đỡ họ. Cô ấy thật tuyệt cú vời trong chuyện đánh bóng cho tôi, bất phán xét và giúp tui giải quyết vấn đề. Tôi bất xấu hổ khi vào đánh bóng cho Matt. Tôi vừa tin rằng tài năng diễn xuất của anh ấy sẽ biện minh cho điều đó. Lưu ý: Cụm từ này dùng để chỉ một cầu thủ bóng chày tham gia (nhà) trò chơi và thế chỗ cho một người đánh bóng khác. . Xem thêm: bat, go, addition go to ˈbat for somebody
(Tiếng Anh Mỹ, thân mật) cho ai đó giúp đỡ và hỗ trợ: Sinh viên y tá sắp đi đánh bóng cho người không gia cư .. Xem thêm: bat, go, somebody go to bat for
to abutment to;phòng chốngthủ .. Xem thêm: bat, go. Xem thêm:
An go to bat for (one) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with go to bat for (one), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ go to bat for (one)