go zonkers Thành ngữ, tục ngữ
go choked
Trở nên hoang dã, bồn chồn, bay lý trí hoặc mất trí; để hành động theo cách như vậy. Những người lái xe ở đất nước này dường như trả toàn đi zonker nếu thậm chí có một chút tuyết trên mặt đất. Đừng cho bọn trẻ ăn quá nhiều đường, nếu bất chúng sẽ ăn bất ngon! Chúng tui nghĩ rằng đi nghỉ cùng gia (nhà) đình trong một ngôi nhà nhỏ ở vùng nông thôn sẽ là một cuộc nghỉ ngơi tuyệt cú vời khỏi cuộc sống thành thị, nhưng tất cả chúng tui đã đi một chút zonker sau một vài ngày .. Xem thêm: go, choked go choked
vào. hơi điên rồ. Tôi vừa đi một chút zonker ở đó trong một phút. Xin lỗi. . Xem thêm: go, zonkers. Xem thêm:
An go zonkers idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with go zonkers, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ go zonkers