Nghĩa là gì:
afterclap afterclap /'ɑ:ftəklæp/
golf clap Thành ngữ, tục ngữ
claptrap
nonsense, trivia, bull I heard what the psychic said. What a lot of claptrap!
clap
gonorrhoea
clap eyes on
to notice
clapped out
worn out, usually applied to machinery;"That car's just a clapped out heap of junk"
Like the clappers
If something is going like the clappers, it is going very fast.
Man on the Clapham omnibus
(UK) The man on the Clapham omnibus is the ordinary person in the street. vỗ tay vào gôn
1. danh từ Một ví dụ về sự vỗ tay được thực hiện trong một cách yên lặng, hạn chế. Điển hình của khán giả tại sân gôn, nơi có truyền thống duy trì bầu bất khí yên tĩnh, hạn chế. Ở những nơi khác, nó có thể được thực hiện theo cách hài hước hoặc chế giễu. Bạn đang biểu diễn trong một viện bảo tàng — bạn sẽ chỉ nhận được một tiếng vỗ tay vào gôn ở đây, chứ bất phải những tiếng hò reo cuồng nhiệt. Tất cả những gì tui có được cho nỗ lực của mình là những cú vỗ tay vào gôn - thật sao? 2. động từ để vỗ tay theo cách như vậy. Đám đông gôn vỗ tay và xì xào tán thưởng trước cú đánh khủng khiếp của người chơi. Bạn bất nên phải vỗ tay vào gôn ở đây — hãy xem một số nhiệt tình nào, các bạn !. Xem thêm: vỗ tay, đánh gôn gôn-vỗ tay
n. một loại vỗ tay "vỗ về" yên tĩnh như trong các giải đấu gôn. (Một người khẽ vỗ tay vào mu bàn tay kia.) Khán giả ngồi đó suốt. Ngay cả một tiếng vỗ tay nhỏ vào gôn cũng không. Tôi nghĩ hành động của chúng tui đã được rửa sạch. . Xem thêm:
An golf clap idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with golf clap, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ golf clap