good as gold Thành ngữ, tục ngữ
good as gold
Idiom(s): (as) good as gold
Theme: VALUE
genuine; authentic.
• Mary's promise is as good as gold.
• Yes, this diamond is genuine—good as gold.
good as gold, as
good as gold, as
Completely genuine; also, well behaved. For example, Her credit is as good as gold, or The children were good as gold. With this alliterative idiom the initial as is sometimes dropped, and nearly always so when behavior is referred to. [Late 1600s] (như) tốt như vàng
1. Vâng lời và cư xử tốt. Chắc chắn rồi, tối nay tui sẽ trông trẻ cho các con của Cindy — chúng đều như vàng mỗi khi tui xem chúng. Xác thực và hợp pháp. Theo người phụ trách, bức tranh này tốt như vàng .. Xem thêm: vàng, tốt * tốt như vàng
Cliché rất tốt. (Thường dùng để miêu tả những đứa trẻ. * Ngoài ra: as ∼.) Mẹ: Cảm ơn bạn vừa chăm nom Gretchen; Tôi hy vọng cô ấy bất gặp quá nhiều rắc rối. Bà nội: Không hề; cô ấy tốt như vàng. Chúng tui biết rằng bố sẽ bất đọc cho chúng tui một câu chuyện trước khi đi ngủ trừ khi chúng tui cư xử, vì vậy chúng tui cố gắng trở nên tốt như vàng .. Xem thêm: vàng, tốt tốt như vàng
Nếu một đứa trẻ tốt như vàng, họ cư xử rất tốt. Cả hai đứa trẻ đều tốt như vàng suốt từ chiều. Cả hai đều ở trongphòng chốngchơi tốt như vàng .. Xem thêm: gold, acceptable (as) acceptable as ˈgold
(of children) actual good-behavior: Những đứa trẻ tốt như vàng. Họ ngồi yên lặng và đọc cả buổi chiều .. Xem thêm: vàng, tốt tốt như vàng
Đặc biệt tốt, hay và xác thực. So sánh tục ngữ này có một vòng cổ xưa đối với nó, nhưng nó chỉ có từ thế kỷ XIX. Dickens vừa sử dụng nó nhiều lần (trong The Old Curiosity Shop và A Christmas Carol) cũng như W. S. Gilbert trong Patience (1881): “Jane dịu dàng tốt như vàng, Cô ấy luôn làm như những gì cô ấy được bảo.”. Xem thêm: vàng, tốt. Xem thêm:
An good as gold idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with good as gold, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ good as gold