good job! Thành ngữ, tục ngữ
công chuyện tốt
bất chính thức Biểu hiện khen ngợi bạn vừa làm tốt một chuyện gì đó. (Nó cũng có thể được dùng một cách mỉa mai với nghĩa ngược lại.) Mary: "Dad, I got a A + on my middleter exam!" Bill: "Làm tốt lắm con yêu!" Làm tốt lắm, Frank, bây giờ chúng ta sẽ phải xây dựng lại toàn bộ mô hình này từ đầu .. Xem thêm: good, job acceptable ˈjob!
(nói tiếng Anh Mỹ) được sử dụng để nói với ai đó rằng họ có done at something: Bạn vừa hoàn thành rồi chứ? Làm tốt lắm!. Xem thêm: hay. Xem thêm:
An good job! idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with good job!, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ good job!