good mixer Thành ngữ, tục ngữ
một máy trộn tốt
1. Một người có thể trò chuyện dễ dàng và vui vẻ với người khác trong bối cảnh xã hội hoặc sự kiện. Tôi vừa lo lắng về chuyện đưa bạn gái mới của mình đi dự tiệc với rất nhiều người mà cô ấy chưa từng gặp bao giờ, nhưng may mắn là cô ấy là một người hòa âm thực sự tốt. Đồ uống bất cồn kết hợp tốt với một loại rượu cụ thể. Tôi ngoảnh mặt lại khi anh ấy bắt đầu đổ nước ép cà chua vào ly, nhưng có vẻ đó là một máy trộn rượu vodka thực sự tốt .. Xem thêm: good, mixer a acceptable / bad ˈmixer
a bodies see it accessible / khó nói chuyện với những người mà họ bất quen biết, chẳng hạn tại một bữa tiệc: Bất kỳ ai chúng tui bổ nhiệm cho vị trí này sẽ giao dịch trực tiếp với khách hàng của chúng tôi. Chúng tui đang tìm kiếm một người thân thiện, một mixer tốt, đáng tin cậy và thực tế .. Xem thêm: bad, good, mixer. Xem thêm:
An good mixer idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with good mixer, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ good mixer