goods on (someone or something) Thành ngữ, tục ngữ
be fed up with (with someone or something)
be out of patience (with someone
blow it (something)
fail at something I tried hard but I am sure that I blew the final math exam last week.
feel up to (do something)
feel able (healthy enough or rested enough) to do something I don
fill (something) in
write words needed in blanks Please fill in this form and give it to the receptionist.
get hold of (something)
get possession of When you get hold of a dictionary could you please let me see it for a few minutes.
get (something) over with
finish, end He wants to get his exams over with so that he can begin to relax again.
hard on (someone/something)
treat something/someone roughly His son is very hard on shoes.
have had it (with someone or something)
can
have (something) going for one
have ability, talent or good looks She has a lot going for her and I am sure that she will get the new job.
keep on (doing something)
continue She is careless and keeps on making the same mistakes over and over. hàng hóa trên (ai đó hoặc thứ gì đó)
1. Thông tin gây tai tiếng, buộc tội hoặc gây tổn hại đến thông tin về ai đó hoặc điều gì đó. Tên buôn ma túy tuyên bố có hàng cho tên trùm băng đảng và hắn sẵn sàng sẻ chia chúng với cảnh sát để đổi lấy quyền miễn trừ. Các món ăn trưng bày ra hàng hóa của tập đoàn bí mật (an ninh) đã kiểm soát ngành công nghề trong 40 năm qua.2. Thông tin chi tiết, chỉ dẫn về một cái gì đó. Chúng tui đã có hàng trên bản phát hành mới nhất trong nhượng quyền thương mại cực kỳ phổ biến. Sau nhiều tháng bị che đậy trong bí ẩn, công ty cuối cùng vừa sẵn sàng để cung cấp hàng hóa trong vụ mua lại mới nhất cho các nhà đầu tư .. Xem thêm: tốt, trên * hàng hóa trên (ai đó)
điều gì đó có tiềm năng gây thiệt hại hoặc đáng xấu hổ về ai đó. (* Điển hình: nhận ~ có ~ tặng ai đó ∼.) John đánh tui một cách bất công trong môn quần vợt, nhưng tui sẽ thắng. Tôi sẽ nhận được hàng về anh ta và gian lận của anh ta. Các nhà chức trách sẽ lấy hàng cho ông Smith. Anh ta lại rao bán mảnh đất không giá trị .. Xem thêm: hay, on. Xem thêm:
An goods on (someone or something) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with goods on (someone or something), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ goods on (someone or something)