grass widower Thành ngữ, tục ngữ
người cắt cỏ
1. Một người đàn ông sống xa vợ / chồng trong thời (gian) gian dài do vị trí công chuyện hoặc trả cảnh khác. Janet vừa phải đi rất nhiều nơi kể từ khi được thăng chức tại nơi làm việc. Tôi mừng cho cô ấy, nhưng gần đây tui cảm thấy mình như một người góa vợ. Một người đàn ông vừa ly hôn, ly thân, bị vợ / chồng ghẻ lạnh hoặc bỏ rơi. John trở thành một góa phụ cắt cỏ sau khi vợ anh bỏ anh theo một người đàn ông trẻ hơn .. Xem thêm: cỏ. Xem thêm:
An grass widower idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with grass widower, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ grass widower