Nghĩa là gì:
desires
desire /di'zaiə/- danh từ
- sự thèm muốn; sự mong muốn, sự ao ước, sự khát khao, sự mơ ước, lòng thèm muốn, lòng khát khao
- to express a desire to do something: tỏ lòng mong muốn làm việc gì
- to statisfy a desire: thoả mãn một sự mơ ước
- vật mong muốn, vật ao ước
- lời đề nghị, lời yêu cầu; lệnh
- to do something at the desire somebody: làm việc gì theo lời yêu cầu của ai
- ngoại động từ
- thèm muốn; mong muốn, ao ước, khát khao, mơ ước
- to desire something: ao ước cái gì
- to desire to do something: mong muốn làm việc gì
- đề nghị, yêu cầu; ra lệnh
- to desire somebody to do something: yêu cầu ai làm việc gì
gratify (one's) desires Thành ngữ, tục ngữ
thỏa mãn mong muốn của (một người)
uyển ngữ Để quan hệ tình dục với ai đó. Nếu anh ấy bất về nhà tối qua, tui cá là vì cô gái nóng bỏng mà anh ấy gặp ở quán bar vừa thỏa mãn dục vọng của anh ấy, nếu bạn biết ý tui .. Xem thêm: ham muốn. Xem thêm:
An gratify (one's) desires idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with gratify (one's) desires, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ gratify (one's) desires