Nghĩa là gì:
ballet-dancer
ballet-dancer /'bæli,dɑ:nsə/- danh từ
- diễn viên ba lê, diễn viên kịch múa
grave dancer Thành ngữ, tục ngữ
thợ đào mộ
Một kẻ thích mê hoặc hưởng lợi từ cái chết hoặc sự xui xẻo của người khác. Tôi chắc chắn rằng Laura rất vui mừng vì dự án của tui đã thất bại — tui biết cô ấy đang bí mật (an ninh) là một vũ công mộ. vũ công mộ
n. một người nào đó thu lợi từ hoặc lợi dụng sự bất hạnh của người khác. (Từ điệu nhảy trên mộ của ai đó, dường như để kỷ niệm sự bất hạnh của người khác.) Tôi bất muốn mình tương tự như một người nhảy mộ, nhưng thất bại của anh ấy vừa đặt tui vào hàng để được thăng chức. . Xem thêm:
An grave dancer idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with grave dancer, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ grave dancer