gravel pounder Thành ngữ, tục ngữ
Tiếng lóng của sỏi-pounder
Một người lính bộ binh. Ông nội có thực sự là người giã sỏi trong Thế chiến thứ hai không? Người giã sỏi
n. một người lính bộ binh. (Quân đội.) Bạn có thực sự muốn gia (nhà) nhập Quân đội và trở thành một người giã sỏi không? . Xem thêm:
An gravel pounder idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with gravel pounder, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ gravel pounder