grow away from (someone or something) Thành ngữ, tục ngữ
be fed up with (with someone or something)
be out of patience (with someone
blow it (something)
fail at something I tried hard but I am sure that I blew the final math exam last week.
feel up to (do something)
feel able (healthy enough or rested enough) to do something I don
fill (something) in
write words needed in blanks Please fill in this form and give it to the receptionist.
get hold of (something)
get possession of When you get hold of a dictionary could you please let me see it for a few minutes.
get (something) over with
finish, end He wants to get his exams over with so that he can begin to relax again.
hard on (someone/something)
treat something/someone roughly His son is very hard on shoes.
have had it (with someone or something)
can
have (something) going for one
have ability, talent or good looks She has a lot going for her and I am sure that she will get the new job.
keep on (doing something)
continue She is careless and keeps on making the same mistakes over and over.tránh xa (ai đó hoặc cái gì đó)
1. Theo nghĩa đen, để phát triển và di chuyển ra khỏi một cái gì đó. Chà, những bụi cây đó vừa thực sự mọc cách xa nhau kể từ khi chúng tui mua đất điểm.2. Để trải nghiệm sự giảm bớt sự thân mật (an ninh) về cảm xúc trong một mối quan hệ theo thời (gian) gian. Tất nhiên tui vẫn quan tâm đến Ed—chúng tui đã xa nhau trong nhiều năm. Chúng tui hầu như bất nói chuyện nữa.3. Để trở nên ít phụ thuộc vào ai đó. Tôi biết bọn trẻ sẽ lớn dần xa chúng tôi, nhưng tui đoán tui chỉ bất ngờ điều đó lại xảy ra sớm như vậy.. Xem thêm: xa cách, lớn lêntránh xa ai đó
[vì ai đó] trở nên ít hơn thân mật (an ninh) với ai đó; [cho ai đó] dần dần trở nên độc lập với ai đó. Cô ấy vừa trưởng thành xa chồng trong những năm qua. Chúng tui mong đợi con cái của chúng tui lớn lên từ chúng tôi.. Xem thêm: xa, phát triểnphát triển khỏi một cái gì đó
[đối với một cái gì đó] để rời xa một cái gì đó khi nó lớn lên. Cái cây mọc cách xa ngôi nhà - ơn trời. Xem liệu bạn có thể huấn luyện cây nho mọc cách xa hàng rào hay không.. Xem thêm: cách xa, phát triển. Xem thêm:
An grow away from (someone or something) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with grow away from (someone or something), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ grow away from (someone or something)