hadaway and shite Thành ngữ, tục ngữ
shite
another word for shit (7) hadaway và shite
tiếng lóng thô lỗ Tránh xa tui / chúng tui ra! Ra khỏi đây! Chủ yếu được nghe bằng phương ngữ Geordie ở Anh. Ồ, vừa bỏ đi và chết tiệt với "trách nhiệm tài chính" của bạn. Tôi sẽ tiêu trước theo cách tui thích, cảm ơn rất nhiều! Danny chỉ nhìn qua họ, mát lạnh như một quả dưa chuột, và bảo họ phải bỏ đi và bỏ đi .. Xem thêm: và, shite. Xem thêm:
An hadaway and shite idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with hadaway and shite, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ hadaway and shite