hadn't oughta Thành ngữ, tục ngữ
hadn’t oughta
tiếng lóng Không nên có. Tôi vừa không nên ở lại quá muộn vào đêm qua — tui kiệt sức. Sarah đang bực mình! Bạn thực sự bất nên nói điều đó với cô ấy .. Xem thêm: oughta hadn’t oughta
Inf. bất nên có. Bạn bất nên trêu chọc tui như vậy. Tôi biết tui đã bất phải ăn trộm chiếc kẹo đó .. Xem thêm: oughta. Xem thêm:
An hadn't oughta idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with hadn't oughta, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ hadn't oughta