hair splittingly Thành ngữ, tục ngữ
chẻ tóc
Với những khác biệt hoặc rõ hơn cực kỳ nhỏ, bất quan trọng hoặc bất thể nhận thấy. (Được sử dụng trước một tính từ.) Tôi nghĩ rõ ràng rằng công chuyện của bị cáo chỉ khác xa với công chuyện của thân chủ của tui .. Xem thêm:
An hair splittingly idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with hair splittingly, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ hair splittingly