half crocked Thành ngữ, tục ngữ
Tiếng lóng hờ hững
Say rượu, say nhẹ hoặc gần say. Xin lỗi, tui đã bất gọi cho bạn đêm qua — tui đã uống chút rượu, uống dở và ngủ quên mất. rượu say. Sam và John bắt đầu làm chuyện nửa vời. . Xem thêm:
An half crocked idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with half crocked, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ half crocked