Nghĩa là gì: 
eyelids 
 eyelid /'ailid/-  danh từ
- to hang on by the eyelids
 
 
	 
 
	
		
		
		
		
	
hang by the eyelids Thành ngữ, tục ngữ
	 treo lơ lửng trên mí mắt 
 Để nắm chặt thứ gì đó. Có thể dùng theo nghĩa đen hoặc nghĩa bóng. Đối với trò chơi kéo co, đừng chỉ chờ đợi một chút, các quý ông! Hãy thực sự nắm chặt sợi dây và giữ một lập trường vững vàng! Tôi hiện có điểm D ở lớp này, nhưng tui chỉ bị treo ở mí mắt thôi - tui thực sự cần tìm một gia (nhà) sư .. Xem thêm: do, mí mắt, treo. Xem thêm:
	
	
	
   
  
  
  			
			An hang by the eyelids idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with hang by the eyelids, allowing users to choose the best word for their specific context. 
			 Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,  Thành ngữ, tục ngữ hang by the eyelids