hard at Thành ngữ, tục ngữ
hard at it
working hard, as busy as a beaver When the foreman returned, the workers were hard at it. chăm chỉ (cái gì đó)
Làm chuyện siêng năng cho một chuyện gì đó. Tôi vừa cố gắng để anh ấy làm báo cáo sách của anh ấy cả ngày, vì vậy tui rất vui khi thấy rằng cuối cùng anh ấy cũng vừa làm chuyện chăm chỉ. Chúng tui đã nỗ lực trong nghiên cứu này trong ba năm qua .. Xem thêm: chăm chỉ chăm chỉ (cái gì đó)
và chăm chỉ làm chuyện gì đó làm chuyện chăm chỉ. Tom đang bận. Anh ấy chăm chỉ làm chuyện trên bãi cỏ .. Xem thêm: hard. Xem thêm:
An hard at idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with hard at, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ hard at