hard lines! Thành ngữ, tục ngữ
adamantine curve
Một cụm từ được sử dụng để bày tỏ sự cảm thông của một người đối với người khác. A: "Tôi vừa bị ướt khi đi bộ đến nơi làm chuyện vì tui quên ô." B: "Ồ, khó quá.". Xem thêm: hard, band adamantine lines!
dùng để nói với ai đó trong lúc bất hạnh .. Xem thêm: hard. Xem thêm:
An hard lines! idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with hard lines!, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ hard lines!