hard and fast Thành ngữ, tục ngữ
hard and fast rule
rules that cannot be altered to fit special cases There is no hard and fast rule that says you can
hard and fast
not to be broken or changed;fixed;strict严格的;非遵守不可的;不能变动的
It's a hard and fast rule;everyone must obey it.这是个严格的规则,大家都必须服从。
The traffic regulations must be observed in a hard and fast way;any negligence would cause an accident.交通规则必须严格遵守,任何疏忽都会造成事故。
The teacher said that there was a hard and fast rule against smoking in the school.老师说校方规定不准抽烟,任何人不允许违反这条规定。 cứng và nhanh
Tuân thủ nghiêm ngặt hoặc cứng nhắc; mạnh mẽ, ràng buộc và được xác định rõ ràng. Được sử dụng đặc biệt để mô tả các quy tắc. Tôi có một số quy tắc cứng và nhanh trong công ty của mình; phá vỡ chúng, và bạn sẽ ra khỏi đây. Các nhiệm vụ mà bạn chịu trách nhiệm rất khó và nhanh chóng, vì vậy đừng trở nên lỏng lẻo trong vai trò của mình .. Xem thêm: và, nhanh, khó khó và nhanh
Được xác định, cố định, bất biến, như trong Chúng tui có quy tắc cứng và nhanh chóng cho thủ tục này. Thuật ngữ này ban đầu được áp dụng cho một tàu vừa lên khỏi mặt nước, mắc cạn hoặc bị đưa vào ụ tàu và do đó bất thể di chuyển. Vào giữa những năm 1800, nó vừa được sử dụng theo nghĩa bóng. . Xem thêm: và, nhanh, cứng ˌhard và ˈfast
(của các quy tắc, v.v.) bất thể thay đổi: Các quy định này bất khó và nhanh. Chúng có thể được thay đổi bởi sự cùng ý chung. ♢ Không có quy tắc cứng và nhanh về chuyện này. Fast trong thành ngữ này có nghĩa là 'cố định' .. Xem thêm: and, fast, adamantine adamantine and fast
Defined, fixed, and invariable: adamantine and fast rules .. Xem thêm: and, fast, adamantine cứng và nhanh
Mô tả một quy tắc nghiêm ngặt bất thể thay đổi trong bất kỳ trường hợp nào. Thuật ngữ này ban đầu mô tả một con tàu ở trên mặt nước, hoặc vì nó mắc cạn hoặc vì nó đang ở trong ụ tàu, và do đó bất thể di chuyển. Vào giữa thế kỷ 19, thuật ngữ này được chuyển sang các khóa học hành động hoặc giới luật bất thể thay đổi. OED liệt kê một cách sử dụng nghĩa bóng ban đầu trong hai bài tuyên bố khác nhau được đưa ra tại Hạ viện vào năm 1867: “Nhà có. . . quyết tâm bất có đường khó và nhanh. ”. Xem thêm: và, nhanh, khó. Xem thêm:
An hard and fast idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with hard and fast, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ hard and fast