hardly earth shattering Thành ngữ, tục ngữ
hầu như bất rung chuyển
Không có gì đáng ngạc nhiên. Greg vừa thường xuyên ở lại vănphòng chốngtrong nhiều tháng, vì vậy bất có tin tức kinh hoàng rằng anh ấy được chọn cho chương trình khuyến mãi lớn .. Xem thêm: khó. Xem thêm:
An hardly earth shattering idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with hardly earth shattering, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ hardly earth shattering