have (one's) wits about (one) Thành ngữ, tục ngữ
set (one) back
cost How much did your new suit set you back?
give (one) up for|give|give one up for|give up|giv
v. phr. To abandon hope for someone or something. After Larry had not returned to base camp for three nights, his fellow mountain climbers gave him up for dead.
keep (one) posted|keep one posted|keep posted
v. phr. To receive current information; inform oneself. My associates phoned me every day and kept me posted on new developments in our business. có (một) trí tuệ về (một)
Để giữ bình tĩnh và lý trí, đặc biệt là trong thời (gian) điểm căng thẳng. May mắn thay, cô giáo vừa có trí thông minh của cô ấy và có thể sơ tán tất cả học sinh của cô ấy khỏi tòa nhà đang cháy .. Xem thêm: have, wit accept addition about one
Ngoài ra, hãy giữ trí thông minh của một người. Giữ tỉnh táo hoặc bình tĩnh, đặc biệt là trong cơn khủng hoảng. Ví dụ: Sau vụ va chạm, tui đã hiểu ra về mình và nhận được tên và số giấy phép của anh ta, hoặc Bị theo dõi thật đáng sợ, nhưng Kate vẫn giữ trí thông minh của mình và về nhà an toàn. [Đầu những năm 1600]. Xem thêm: có, một, sự thông minh có sự thông minh của bạn về bạn
Nếu bạn có sự thông minh của bạn về bạn, bạn tỉnh táo và sẵn sàng hành động trong một tình huống khó khăn hoặc mới. Bạn phải có sự thông minh của bạn về bạn khi bạn đang lái một chiếc xe hơi. Lưu ý: Bạn cũng có thể nói rằng bạn giữ trí thông minh của mình về bạn với ý nghĩa tương tự. Rõ ràng thợ lặn nên phải giữ trí thông minh của họ về chúng. Lưu ý: Bạn cũng có thể nói rằng bạn cần sự thông minh của bạn, có nghĩa là bạn phải cư xử theo cách này. Bạn cần sự thông minh của mình khi đối mặt với những người như thế này .. Xem thêm: có, trí thông minh có (hoặc giữ) trí thông minh của bạn về bạn
hãy thường xuyên cảnh giác và cảnh giác .. Xem thêm: có , hóm hỉnh có / lưu ý đến bạn
hãy / luôn nhanh chóng suy nghĩ và hành động trong một tình huống đòi hỏi, khó khăn hoặc nguy hiểm: Leo núi rất nguy hiểm, vì vậy bạn nên phải giữ trí thông minh của mình .. Xem thêm : có, giữ, hóm hỉnh. Xem thêm:
An have (one's) wits about (one) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with have (one's) wits about (one), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ have (one's) wits about (one)