Nghĩa là gì:
about
about- độ, chừng; xung quanh; nói về, đối với
- a.five per cent chừng trăm phần trăm
have (one's) work cut out Thành ngữ, tục ngữ
a bad taste in my mouth
a feeling that something is false or unfair, a feeling of ill will I left the meeting with a bad taste in my mouth. There was a lot of dishonesty in the room.
a bawling out
a scolding, a lecture, an earful, catch it When I forgot to do my chores Dad gave me a bawling out.
a blackout (TV)
refusal to broadcast an event during that event A blackout is intended to encourage fans to attend an event.
a blackout (war)
a policy that requires lights to be turned off Blackouts prevented bombers from seeing their targets at night.
a blowout
to win by a large score, no contest """Did the Flames win?"" ""Ya, 11-2. It was a blowout."""
a contract out on
a contract that pays to have someone killed There's a contract out on Mike. The boss doesn't like him.
a falling out
a disagreement, a break in friendship Guy and Jean had a falling out. They argued about religion.
a handout
free food or money, freeload I'm not asking for a handout. I'll pay you back when I find work.
a wash-out
a failure, a lost cause No one attended the concert. It was a wash-out.
about time
nearly late, high time It's about time you got here. We've been waiting a long time. có (một người) cắt giảm công chuyện
Có nhiều chuyện phải làm để trả thành một nhiệm vụ cụ thể. Tôi biết tui đã cắt công chuyện của mình ra cho tui khi tui thấyphòng chốngchơi lộn xộn như thế nào .. Xem thêm: cắt, có, ra, làm chuyện cắt công chuyện của bạn
hoặc có chuyện của bạn cắt giảm cho bạn
INFORMALCOMMON Nếu bạn bị cắt bỏ công chuyện hoặc phải cắt giảm công chuyện cho bạn, bạn có một vấn đề hoặc nhiệm vụ rất lớn và khó giải quyết. Williamson vừa cắt giảm công chuyện của mình để xoay quanh một đội vừa không thắng một trận đấu nào kể từ tháng Mười. Cô ấy sẽ cắt giảm công chuyện của cô ấy vì cô ấy có một lớp học có bốn mươi đứa trẻ trong tầm kiểm soát ... Xem thêm: cắt giảm, có, ra ngoài, làm chuyện cắt giảm công chuyện của bạn
phải đối mặt với một nhiệm vụ khó khăn. . Xem thêm: cut, have, out, assignment accept your ˈ assignment cut (to do article / accomplishing something)
(không chính thức) có tiềm năng gặp khó khăn khi làm chuyện gì đó: Bạn sẽ bị cắt giảm công chuyện đến đó trước chín giờ. Bây giờ là 8 giờ 30 rồi. ♢ Tôi sẽ bất thể đi cùng bạn hôm nay. I’ve got my assignment out for me at now .. Xem thêm: cut, have, out, work. Xem thêm:
An have (one's) work cut out idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with have (one's) work cut out, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ have (one's) work cut out