have (a) use for (someone or something) Thành ngữ, tục ngữ
be fed up with (with someone or something)
be out of patience (with someone
blow it (something)
fail at something I tried hard but I am sure that I blew the final math exam last week.
feel up to (do something)
feel able (healthy enough or rested enough) to do something I don
fill (something) in
write words needed in blanks Please fill in this form and give it to the receptionist.
get hold of (something)
get possession of When you get hold of a dictionary could you please let me see it for a few minutes.
get (something) over with
finish, end He wants to get his exams over with so that he can begin to relax again.
hard on (someone/something)
treat something/someone roughly His son is very hard on shoes.
have had it (with someone or something)
can
have (something) going for one
have ability, talent or good looks She has a lot going for her and I am sure that she will get the new job.
keep on (doing something)
continue She is careless and keeps on making the same mistakes over and over. accept (a) sử dụng cho (ai đó hoặc điều gì đó)
Để có một mục đích cụ thể trong tâm trí hoặc nhu cầu cho ai đó hoặc điều gì đó. Nếu bạn có nhu cầu sử dụng máy hút bụi cũ này, vui lòng mang nó đi. Anna vừa sử dụng cho các thực tập sinh hôm nay — họ sẽ giúp cô ấy làm một số dự án nộp hồ sơ .. Xem thêm: have, use accept (a) use for addition or article
1. để có nhu cầu cho một ai đó hoặc một cái gì đó. (Thường là tiêu cực. Lưu ý chuyện sử dụng bất kỳ và bất trong một số ví dụ.) Tôi bất sử dụng cho Josh và chiếc xe hơi lớn của anh ấy. Xem nếu bạn có sử dụng cho cái búa này. Bạn có bất kỳ sử dụng cho điều này? Tôi bất có ích gì cho điều đó.
2. thích một ai đó hoặc một cái gì đó. (Thường là tiêu cực. Lưu ý chuyện sử dụng bất kỳ và không.) Tôi bất có bất kỳ sử dụng nào cho khoai lang. Tôi bất có sử dụng cho Harry .. Xem thêm: có, sử dụng. Xem thêm:
An have (a) use for (someone or something) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with have (a) use for (someone or something), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ have (a) use for (someone or something)