have (one's) fill (of something) Thành ngữ, tục ngữ
be fed up with (with someone or something)
be out of patience (with someone
blow it (something)
fail at something I tried hard but I am sure that I blew the final math exam last week.
feel up to (do something)
feel able (healthy enough or rested enough) to do something I don
fill (something) in
write words needed in blanks Please fill in this form and give it to the receptionist.
get hold of (something)
get possession of When you get hold of a dictionary could you please let me see it for a few minutes.
get (something) over with
finish, end He wants to get his exams over with so that he can begin to relax again.
hard on (someone/something)
treat something/someone roughly His son is very hard on shoes.
have had it (with someone or something)
can
have (something) going for one
have ability, talent or good looks She has a lot going for her and I am sure that she will get the new job.
keep on (doing something)
continue She is careless and keeps on making the same mistakes over and over. có (một người) lấp đầy (của một cái gì đó)
Để có, tiêu thụ hoặc trải nghiệm nhiều nhất (của một cái gì đó) như người ta mong muốn hoặc có thể. Thường được sử dụng ở thì hiện tại trả thành ("have had addition fill"). Hãy chắc chắn rằng bạn có đầy đủ bánh của bạn — chúng tui đã làm rất nhiều cho tất cả tất cả người! Tôi vừa có rất nhiều người cho tui lời khuyên về cuộc sống tình yêu của tôi. Janet: "Bạn có muốn thêm món cà ri này không?" Mark: "Không, cảm ơn, tui đã điền đầy đủ thông tin.". Xem thêm: điền vào, có có một người lấp đầy
Ngoài ra, hãy điền vào một người. Xem nhận được điền của một người. . Xem thêm: điền vừa có cái gì lấp đầy của bạn
THƯỜNG XUYÊN Nếu bạn vừa lấp đầy một thứ gì đó, bạn vừa có nhiều thứ mà bạn có thể chịu đựng được và bất muốn thêm nữa. Tôi vừa làm chính trị vănphòng chốngcủa mình trong nhiều năm. Họ vừa phải trải qua chiến tranh, cùng kiệt đói và đàn áp .. Xem thêm: lấp đầy, có, của, điều gì đó vừa lấp đầy của bạn
vừa có bao nhiêu hoặc nhiều thứ bạn muốn hoặc có thể chịu .. Xem thêm: fill, have, of accept your ˈfill of somebody / article
accept abundant of somebody / something: Tôi vừa có đủ bộ phim Chiến tranh giữa các vì sao. Tôi bất bao giờ muốn nhìn thấy một cái khác miễn là tui còn sống .. Xem thêm: điền, có, của, ai đó, cái gì đó. Xem thêm:
An have (one's) fill (of something) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with have (one's) fill (of something), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ have (one's) fill (of something)