have a couple Thành ngữ, tục ngữ
had a couple
had two or more drinks of alcohol, tipsy She was laughing a lot - like she'd had a couple.
a couple of
1.two 二个
I'll come back in a couple of weeks.我两周后就回来。
2.several几个
Let's have a couple of drinks.我们喝几杯吧。
odd couple
odd couple see under
strange bedfellows.
có một đôi
Uống nhiều đồ uống có cồn (không nhất thiết chỉ có hai đồ uống), đặc biệt là đến mức say nhẹ. John thường khá kín tiếng với những người khác, nhưng anh ấy trở thành cuộc sống của bữa tiệc sau khi có một cặp vợ chồng. Không gì giúp tui thư giãn sau một tuần dài làm chuyện bằng chuyện cặp kè với vài người bạn tốt .. Xem thêm: có đôi, có. Xem thêm: