Nghĩa là gì:
journey journey /'dʤə:ni/- danh từ
- cuộc hành trình (thường là bằng đường bộ)
- chặng đường đi, quâng đường đi (trong một thời gian nhất định)
- to go by easy journeys: đi từng chặng đường ngắn
- a three day's journey: chặng đường đi mất ba ngày; cuộc hành trình ba ngày
have a safe journey Thành ngữ, tục ngữ
make a journey
travel旅行
We made a journey from Paris to Berlin.我们从巴黎旅行到柏林。
make/take a journey
travel旅行
We made a journey from Paris to Berlin.我们从巴黎旅行到柏林。
take a journey
travel旅行
We made a journey from Paris to Berlin.我们从巴黎旅行到柏林。 chúc bạn có một hành trình an toàn
Một lời cảm ơn thú vị dành cho người sắp đi du lịch đâu đó, thường là đi nghỉ. Có một cuộc hành trình an toàn! Gặp bạn sau một tuần!. Xem thêm: có, hành trình, an toàn. Xem thêm:
An have a safe journey idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with have a safe journey, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ have a safe journey