have got nothing on (someone or something) Thành ngữ, tục ngữ
be fed up with (with someone or something)
be out of patience (with someone
blow it (something)
fail at something I tried hard but I am sure that I blew the final math exam last week.
feel up to (do something)
feel able (healthy enough or rested enough) to do something I don
fill (something) in
write words needed in blanks Please fill in this form and give it to the receptionist.
get hold of (something)
get possession of When you get hold of a dictionary could you please let me see it for a few minutes.
get (something) over with
finish, end He wants to get his exams over with so that he can begin to relax again.
hard on (someone/something)
treat something/someone roughly His son is very hard on shoes.
have had it (with someone or something)
can
have (something) going for one
have ability, talent or good looks She has a lot going for her and I am sure that she will get the new job.
keep on (doing something)
continue She is careless and keeps on making the same mistakes over and over. bất có gì trên (ai đó hoặc cái gì đó)
1. Không có lợi thế rõ ràng so với ai đó hoặc thứ gì khác; để bất tốt hơn bất kỳ ai đó hoặc một cái gì đó. Ừ, cậu chơi bóng rổ khá giỏi, nhưng cậu chẳng thua gì anh trai tôi, Steve. Các hệ thống trò chơi điện hi sinh đã trở nên khá ấn tượng trong những năm gần đây, nhưng theo ý kiến của tôi, chúng bất có gì trên các hệ thống cổ điển từ những năm 90.2. Không có bằng chứng buộc tội quyết định chống lại ai đó; bất có bằng chứng về hành vi sai trái hoặc tội phạm của ai đó. Cảnh sát có thể nói bóng gió tất cả những gì họ muốn, nhưng họ biết họ chẳng có gì dính vào tui cả. Không có sẵn thông tin về ai đó hoặc điều gì đó. Tôi có cuốn sách lịch sử này cho báo cáo của mình, nhưng nó bất có gì về chủ đề tui muốn viết! Thư viện vừa lỗi thời (gian) kinh khủng — nó bất có gì đối với tổng thống hiện tại !. Xem thêm: có, bất có gì, trên. Xem thêm:
An have got nothing on (someone or something) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with have got nothing on (someone or something), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ have got nothing on (someone or something)